TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số định hướng

hệ số định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yếu tố định hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hệ số định hướng

orientation factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

directivity factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

directionality factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directional gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directionality factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directivity factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orientation factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

directional gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số định hướng

Richtungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Orientierungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bündelungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

orientation factor

hệ số định hướng, yếu tố định hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

directivity factor

hệ số định hướng

directionality factor

hệ số định hướng

orientation factor

hệ số định hướng

 directional gain, directionality factor, directivity factor, orientation factor

hệ số định hướng

directional gain

hệ số định hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtungsfaktor /m/ÂM/

[EN] directivity factor

[VI] hệ số định hướng

Orientierungsfaktor /m/L_KIM/

[EN] orientation factor

[VI] hệ số định hướng

Bündelungsfaktor /m/NLPH_THẠCH/

[EN] directionality factor

[VI] hệ số định hướng