Việt
hệ số định hướng
hệ số hướng tính
yếu tố hướng tính
thừa số hướng tính
Anh
directivity factor
Đức
Richtfaktor
Richtungsfaktor
Pháp
facteur de directivité
[DE] Richtfaktor
[VI] yếu tố hướng tính; thừa số hướng tính
[EN] directivity factor
[FR] facteur de directivité
Richtfaktor /m/ÂM/
[VI] hệ số hướng tính
Richtungsfaktor /m/ÂM/
[VI] hệ số định hướng