TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hằng số

hằng số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Không đổi

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đẳng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

hằng số

Constant

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lattice constant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

constantly

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

numerical constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numeric constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nummerical

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hằng số

Konstante

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ständig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hằng số

constamment

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Avogadro-Konstante

Hằng số Avogadro

Boltzmann-Konstante

Hằng số Boltzmann

Faraday-Konstante

Hằng số Faraday

Säurekonstante

Hằng số acid

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

konstant

Hằng số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faraday sehe Konstante

hằng số Faraday.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Constant

Không đổi, hằng số, đẳng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstante /die; -[n], -n, Fachspr. o. Art. meist/

hằng số;

hằng số Faraday. : Faraday sehe Konstante

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstante /f/M_TÍNH, TH_BỊ, TOÁN, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] constant

[VI] hằng số

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

constant

hằng số

Từ điển tiếng việt

hằng số

- d. Số không đổi trong quá trình được xét; đối lập với biến số.

Từ điển toán học Anh-Việt

nummerical

hằng số

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Constant

hằng số

Từ điển phân tích kinh tế

constant /toán học/

hằng số

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Constant /VẬT LÝ/

hằng số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constant /điện lạnh/

hằng số

numerical constant /điện lạnh/

hằng số

numeric constant /điện lạnh/

hằng số

constant /điện lạnh/

hằng số

 constant

hằng số

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Constant

hằng số

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hằng số /n/MATH/

constant

hằng số

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hằng số

[DE] Konstante

[EN] Constant

[VI] hằng số

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

constantly

[DE] ständig

[VI] hằng số

[FR] constamment

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lattice constant

hằng số