TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẳng

đẳng

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Không đổi

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

hằng số

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

đẳng

equal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

indiscriminate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Constant

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Isentropenexponent

Hằng số đẳng Entropy

Isentropische Kompressibilität

Hệ số nén đẳng entropy

Isothermische Kompressibilität

Hệ số nén đẳng nhiệt

Isentropenexponent

Hệ số khí đẳng entropy

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Isochromaten

Đường đẳng sắc

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Constant

Không đổi, hằng số, đẳng

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đẳng

equal, indiscriminate

Từ điển tiếng việt

đẳng

- 1 d. Bàn gỗ nhỏ, kiểu cổ, dài và cao, thường dùng làm bàn thờ. Trứng để đầu đẳng*.< br> - 2 d. (ph.; kng.). Đằng ấy, phía ấy. Để ở đẳng.< br> - 3 d. Thứ bậc về trình độ võ thuật. Thi lên đẳng. Mang đai nhất đẳng. Hội đồng gồm các võ sư 6 đẳng và 7 đẳng.