TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hậu vận

hậu vận

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc sông tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hậu vận

Nachzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zukünfte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man prophezeit ihm eine große Zukunft

người ta đoán rằng anh ta sẽ có một tương lơi xán lạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zukünfte /[’tsu:kyrifto]/

(o Pl ) cuộc sông tương lai; hậu vận; tiền đồ;

người ta đoán rằng anh ta sẽ có một tương lơi xán lạn. : man prophezeit ihm eine große Zukunft

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachzeit /f =, -en/

tương lai, hậu vận, tiền đô.

Từ điển tiếng việt

hậu vận

- d. Số phận về phần sau cuộc đời con người. Đoán hậu vận.