TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ cánh xuống nước

hạ cánh xuống nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu xuống nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die Lokomotive mußte ~ đầu tàu hỏa phải lắy nưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hạ cánh xuống nước

hạ cánh xuống nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hạ cánh xuống nước

ditch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hạ cánh xuống nước

wassern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hạ cánh xuống nước

auf Wasser notlanden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wassern /vt/

1. hạ cánh xuống nước, đậu xuống nước (về máy bay); 2.: die Lokomotive mußte wassern đầu tàu hỏa phải lắy nưđc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wassern /[’vesarn] (sw. V.; hat/ist)/

hạ cánh xuống nước; đậu xuống nước (chim, máy bay V V );

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf Wasser notlanden /vi/VTHK/

[EN] ditch

[VI] hạ cánh (bắt buộc) xuống nước