Việt
hạ cánh xuống nước
đậu xuống nước
: die Lokomotive mußte ~ đầu tàu hỏa phải lắy nưđc.
Đức
wassern
wassern /vt/
1. hạ cánh xuống nước, đậu xuống nước (về máy bay); 2.: die Lokomotive mußte wassern đầu tàu hỏa phải lắy nưđc.
wassern /[’vesarn] (sw. V.; hat/ist)/
hạ cánh xuống nước; đậu xuống nước (chim, máy bay V V );