TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hưđng dẫn

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-m in D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huán thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị cồng việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị cơ sđ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định công suất của máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ruộng quân cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đắt được chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hưđng dẫn

anleiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinweis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

indizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einweisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anleiten /vt/

lãnh đạo, chì đạo, hưđng dẫn; răn bảo, khuyên răn, căn dặn, giáo huấn; phái, củ.

Hinweis /m -es, -e/

sự, điều] chỉ dẫn, chỉ bảo, hưđng dẫn, chỉ giáo, trích dẫn; [lòi, điều] ám chỉ, nói bóng gió; unter [mit] - auf etw. (A) dựa vào.

gerieren /vt/

quản lí, điều khiển, hưđng dẫn, chí đạo, lãnh đạo;

Vorarbeiten /(j/

(j-m in D) 1. chỉ dẫn, chỉ thị, hưđng dẫn, huán thị, chuẩn bị cồng việc; 2. (nghĩa bóng) chuẩn bị cơ sđ.

indizieren /vt/

1. chỉ dần, chỉ bảo, hưđng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ; 2. (kĩ thuật) xác định công suất của máy; đo bằng chất, [bản] chỉ thị.

Einweisung /f =, -en/

1. [sự] chỉ thị, chỉ dẫn, hưđng dẫn, huấn thị, chỉ giáo; điều chì dắn, [điều, lòi, bản] chỉ thị, hưđng dẫn, huán thị; 2. [sự] đưa vào (chức vụ); 3. suất ruộng, phần ruộng quân cấp, phần đắt được chia; 4. [tờ, tắm] phiếu đi, lệnh.