TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

háo khí

háo khí

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerobic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ưa khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

háo khí

Aerobic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 aerobic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

háo khí

Aerobic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

aerob

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerob /adj/C_THÁI, CNT_PHẨM/

[EN] aerobic

[VI] ưa khí, háo khí

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

aerobic

háo khí, aerobic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerobic

háo khí

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

háo khí

[DE] Aerobic

[EN] Aerobic

[VI] háo khí