TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aerobic

háo khí

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hiếu khí

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ưa khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tính hiếu khí

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

aerobic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

có khí

 
Tự điển Dầu Khí

háo khí ~ bacterium vi khu ẩn ư a khí ~ biological treatment sự xử lý bằng vi sinh vật háo khí ~ culture sự nuôi c ấ y thông khí ~ decay sự thối rữ a trong không kh ~ decomposition sự phân hu ỷ hi ếu khí ~ degradation sự phân gi ải nh ờ không khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân giải trong điều kiện có oxy ~ fermentation sự lên men có oxy ~ lagoon hồ oxy hoá nước thải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Xử lý nước thải hiếu khí

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

aerobic

aerobic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wastewater cleaning

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

aerobic

aerob

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aerobic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

sauerstoffbedürftig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aerobe Abwasserreinigung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

aerobic

aérobie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerob /adj/C_THÁI, CNT_PHẨM/

[EN] aerobic

[VI] ưa khí, háo khí

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

aerobic

hiếu khí

Điều kiện hay quá trình xảy ra khi có ôxy hoặc bắt buộc phải có ôxy. Các sinh vật hiếu khí thu được năng lượng cho sinh trưởng từ hô hấp hiếu khí.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Aerobic

Tính hiếu khí

Life or processes that require, or are not destroyed by, the presence of oxygen. (See:

Sự sống hoặc quá trình cần, hay không bị ảnh hưởng bởi sự có mặt của oxy. ( Xem

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Aerobic

HIẾU KHÍ

có nghĩa “cần ôxy”. Quá trình hiếu khí chỉ có thể xảy ra khi có mặt phân tử ôxy (O2) và các sinh vật hiếu khí sử dụng ôxy để thực hiện quá trình hô hấp tế bào và dự trữ năng lượng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Aerobic

[DE] Aerobic

[VI] Tính hiếu khí

[EN] Life or processes that require, or are not destroyed by, the presence of oxygen. (See:

[VI] Sự sống hoặc quá trình cần, hay không bị ảnh hưởng bởi sự có mặt của oxy. ( Xem

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aerob

[EN] Aerobic

[VI] Hiếu khí

Aerobe Abwasserreinigung

[EN] Wastewater cleaning, aerobic

[VI] Xử lý nước thải hiếu khí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aerobic /SCIENCE/

[DE] aerob

[EN] aerobic

[FR] aérobie

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aerobic

ưa khí, háo khí ~ bacterium vi khu ẩn ư a khí ~ biological treatment sự xử lý bằng vi sinh vật háo khí ~ culture sự nuôi c ấ y thông khí ~ decay sự thối rữ a trong không kh ~ decomposition sự phân hu ỷ hi ếu khí ~ degradation sự phân gi ải nh ờ không khí, sự phân giải trong điều kiện có oxy ~ fermentation sự lên men có oxy ~ lagoon hồ oxy hoá nước thải, hồ làm sạch nước thải bằng vi sinh vật háo khí ~ liquid-manure aeration sự sục khí vào phân lỏng có vi khuẩn hiếu khí ~ microorganism vi sinh ư a khí ~ process phương pháp x ử lý cần oxy ~ stabilization of sludge sự ổn định bùn cặn nhờ vi sinh vật hiếu khí

Tự điển Dầu Khí

aerobic

[eə'roubik]

o   có khí

Sự có mặt của không khí tự do hoặc của oxi, ví dụ: nước có khí, tức là nước chứa khá đủ oxi để cho các vi khuẩn ưa khí sống được và chứa hơn 0, 2 ml/l oxi.

§   aerobic bacteria : vi khuẩn ưa khí

Vi khuẩn cần có oxi tự do trong không khí hoặc trong nước mới sống được. Vi khuẩn ưa khí đóng vai trò thiết yếu trong phần lớn các quá trình phân hủy chất hưu cơ. Vi khuẩn có thể tạo nên lớp mùn ở trên mặt kim loại đặt trong giếng, và do đó sinh ra hiện tượng ăn mòn dụng cụ kim loại.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Aerobic

[DE] Aerobic

[EN] Aerobic

[VI] háo khí

Từ điển Polymer Anh-Đức

aerobic

aerob; sauerstoffbedürftig

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

aerobic

háo khí, aerobic