TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grên

grên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt tinh thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thớ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

grên

grain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

grên

Gran

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain

hạt, hạt tinh thể, thớ, lớp, grên (đơn vị trọng lượng, 1 grên=0, 648g)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gran /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] grain

[VI] grên (bằng 0, 064g)