TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gran

grên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị đo liều lượng thuốc ngày xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo trọng lượng kim loại quí và đá quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo trọng lượng kim loại quí và-đá quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gran .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gran

grain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gran

Gran

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grän

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat bei der Kur kein Gran zugenommen

ông ấy không lèn được cân nào trong đạt an dưỡng

darin ist/liegt ein Gran Wahrheit

trong đó có một phần sự thật.

Grän = 14 ca-ra (đá quí; Grän = 112 ca-ra (vàng).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gran,Grän /n -(e)s, -e u (có số) =/

gran (0, 062 gam).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gran /das; -[e]s, -e (aber: 20 Gran) (früher)/

đơn vị đo liều lượng thuốc ngày xưa (khoảng 65 mg);

er hat bei der Kur kein Gran zugenommen : ông ấy không lèn được cân nào trong đạt an dưỡng darin ist/liegt ein Gran Wahrheit : trong đó có một phần sự thật.

Gran /das; -[e]s, -e (aber: 20 Gran) (früher)/

đơn vị đo trọng lượng kim loại quí và đá quí (Grän);

Gran /das; -[e]s, -e (aber: 20 Grän, Gran)/

đơn vị đo trọng lượng kim loại quí và-đá quí;

Grän = 14 ca-ra (đá quí; Grän = 112 ca-ra (vàng). :

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gran /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] grain

[VI] grên (bằng 0, 064g)