TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gian bên

gian bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gian bên

 aisle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chapel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aisle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gian bên

Seiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei erfolgt die Überwachung des Innenraums durch einen Infrarot-Sensor. Er reagiert auf Wärmequellen, z.B. Personen, und bewirkt eine Alarmauslösung.

Ở đây, không gian bên trong cabin được giám sát bởi một cảm biến hồng ngoại có phản ứng với nguồn nhiệt, chẳng hạn như người, và kích hoạt báo động.

Sie vermindert das Verletzungsrisiko im Innenraum der Fahrgastzelle durch Rückhaltesysteme und Aufprallschutzmaßnahmen.

Vùng này làm giảm nguy cơ gây tổn thương ở không gian bên trong của khoang hành khách qua những hệ thống giữ chặt và những biện pháp bảo vệ chống va chạm.

Anders als bei der Axialkolben-Verteilereinspritzpumpe ist nicht der gesamte Pumpeninnenraum gefüllt, sondern nur der hinter einer Membran liegende Speicherraum.

Khác với bơm phun phân phối piston dọc trục, nhiên liệu chỉ được bơm vào khoang tích áp nằm sau một màng ngăn thay vì lấp đầy toàn bộ không gian bên trong bơm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seiten /schiff, das (Archit.)/

cánh; gian bên (giáo đường);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aisle /xây dựng/

gian bên

 chapel /xây dựng/

gian bên (trong giáo đường)

 chapel /xây dựng/

gian bên (trong giáo đường)

aisle /xây dựng/

cánh, gian bên (giáo đường)

 aisle /xây dựng/

cánh, gian bên (giáo đường)