TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aisle

cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gian bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối đi giữa các hàng ghế nhà thờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lối đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gian xưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khu vực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lôi đi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

aisle

aisle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

aisle

Gang

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aisle

lôi đi; gian (xưởng mắy)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aisle

lối đi, gian xưởng, khu vực, công đoạn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aisle

lối đi giữa các hàng ghế nhà thờ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AISLE

Cánh nhà thờ; b, c) lối đi giữa hàng ghế Gian cánh (tiếng Latin ala) liền với gian chính của nhà thờ, thường được ngăn cách bằng một hàng cột. Từ nghía đó, một sụ ngồn cách trong nhà thờ, như lối đi giữa các hàng ghế. Tìí nghỉa đd, lói đi giữa các hàng ghế trong một ngôi nhà, như nhà hát hoặc phòng hòa nhạc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gang

aisle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aisle /xây dựng/

cánh, gian bên (giáo đường)