Việt
giữ đúng nhịp
theo đúng nhịp
theo ding nhịp
đang đi đều bước
hiểu rõ sự việc mình làm
Đức
taktfest
attuta
er ist nicht mehr taktfest
nó đúng không vững (vi say).
taktfest /a/
1. giữ đúng nhịp, theo ding nhịp; 2. đang đi đều bước; 3. hiểu rõ sự việc mình làm; ♦ er ist nicht mehr taktfest nó đúng không vững (vi say).
attuta /(Musik)/
(Abk : a batt) giữ đúng nhịp;
taktfest /(Adj.)/
giữ đúng nhịp; theo đúng nhịp;