TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

taktfest

giữ đúng nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang đi đều bước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo ding nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu rõ sự việc mình làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đúng nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu rõ việc mình làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

taktfest

taktfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er ist nicht mehr taktfest

nó đúng không vững (vi say).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

taktfest /(Adj.)/

giữ đúng nhịp; theo đúng nhịp;

taktfest /(Adj.)/

đang đi đều bước;

taktfest /(Adj.)/

(selten) vững vàng; chắc chắn; hiểu rõ việc mình làm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

taktfest /a/

1. giữ đúng nhịp, theo ding nhịp; 2. đang đi đều bước; 3. hiểu rõ sự việc mình làm; ♦ er ist nicht mehr taktfest nó đúng không vững (vi say).