TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giản đồ chức năng

giản đồ chức năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơ đồ hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giản đồ chức năng

functional diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 functional diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giản đồ chức năng

Funktionsdiagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die am meisten verwendeten Programmiersprachen sind die Anweisungsliste (AWL), der Kontaktplan (KOP) und der Funktionsplan (FUP).

Những ngôn ngữ chính được sử dụng là liệt kê câu lệnh (STL hay IL), giản đồ bậc thang (LAD) và giản đồ chức năng (FBD).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktionsdiagramm /nt/M_TÍNH/

[EN] functional diagram

[VI] giản đồ chức năng, sơ đồ hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

functional diagram

giản đồ chức năng

 functional diagram /toán & tin/

giản đồ chức năng