TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

funktionsdiagramm

Biểu đồ chức năng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

sơ đồ chức năng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

giản đồ chức năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơ đồ hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

funktionsdiagramm

functional diagram

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

functional chart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating diagram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

action chart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

functional-block diagram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

funktionsdiagramm

Funktionsdiagramm

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

funktionsdiagramm

diagramme fonctionnel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schéma fonctionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cinematique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagramme à blocs fonctionnels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktionsdiagramm /nt/M_TÍNH/

[EN] functional diagram

[VI] giản đồ chức năng, sơ đồ hoạt động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funktionsdiagramm /IT-TECH/

[DE] Funktionsdiagramm

[EN] functional chart; functional diagram

[FR] schéma fonctionnel

Funktionsdiagramm /TECH/

[DE] Funktionsdiagramm

[EN] operating diagram

[FR] cinematique

Funktionsdiagramm /TECH/

[DE] Funktionsdiagramm

[EN] action chart

[FR] diagramme fonctionnel

Funktionsdiagramm /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Funktionsdiagramm

[EN] functional-block diagram

[FR] diagramme à blocs fonctionnels

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Funktionsdiagramm

[DE] Funktionsdiagramm

[VI] sơ đồ chức năng

[EN] functional diagram

[FR] diagramme fonctionnel

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Funktionsdiagramm

[EN] functional diagram (pneumatic)

[VI] Biểu đồ chức năng (khí nén)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Funktionsdiagramm

[EN] functional diagram

[VI] Biểu đồ chức năng