TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải được

giải được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản ưdc được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc lược được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa tan được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giải được 

giải được 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

giải được

 resoluble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolvable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soluble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resolubilitytính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

soluble

 
Từ điển toán học Anh-Việt
giải được 

solvable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

giải được

erraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auflöslich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Alle waren erschrocken, da trat die zwölfte hervor, die ihren Wunsch noch übrig hatte, und weil sie den bösen Spruch nicht aufheben, sondern nur ihn mildern konnte,

Bà tuy chưa niệm chú chúc tụng công chúa nhưng lời chú của bà cũng không giải được lời chú độc địa kia, mà chỉ làm giảm nhẹ được thôi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Man erhält so das mathematisch lösbare System aus 5 unabhängigen Gleichungen (I bis V) und 4 Unbekannten (~2 bis ~5).

Ta có một hệ toán học giải được qua 5 phương trình độc lập (I đến V) và 4 ẩn số (v2 đến v5).

Zur Lösung sind jeweils so viele voneinander unabhängige Gleichungen erforderlich, wie Unbekannte vorhanden sind, z. B. für zwei Unbekannte (x und y)

Để giải được cần có số phương trình độc lập nhau bằng số ẩn số đã cho, chẳng hạn đối với hai ẩn số (x và y)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erraten /vt/

đoán, giải, đoán sai, giải được,

auflöslich /a/

1. (toán) giải được, giản ưdc được, ưdc lược được; 2. (hóa) hòa tan được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erraten /(st. V.; hat)/

đoán ra; giải được; đoán được;

Từ điển toán học Anh-Việt

resolubilitytính

giải được

soluble

giải được

solvable

giải được 

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resoluble, resolvable, soluble

giải được