TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoán ra

đoán ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỏng đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩríhhội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đoán ra

spitzkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

raten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dechiffrieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spitzhaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aus der Form des Spannungsverlaufes lassen sich Rückschlüsse auf den Zustand des Generators und der eingebauten Dioden ziehen (Bild 1).

Dạng sóng điện áp có thể giúp suy đoán ra tình trạng của máy phát điện và các điôt (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat den Schwindel gleich spitzgekriegt

ông ta lập tức nhận ra lời nói dối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spitzhaben /(tách dược) vt/

phỏng đoán, đoán, đoán ra, hiểu ra, nghĩ ra.

spitzkriegen /(tách được) vt/

hiểu, hiểu ra, đoán ra, nghĩ ra, nhận ra, hiểu thấu đáo, lĩríhhội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erraten /(st. V.; hat)/

đoán ra; giải được; đoán được;

spitzkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

hiểu; hiểu ra; đoán ra; nghĩ ra; nhận ra; nhìn thấu (durchschauen, herausbekommen);

ông ta lập tức nhận ra lời nói dối. : er hat den Schwindel gleich spitzgekriegt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đoán ra

(er) raten vt, dechiffrieren vi đoán số Schicksal erraten