Việt
giá treo cổ
cái giá treo cổ
Đức
Galgen
am Galgen enden (ugs.)
có kết thúc bi thảm
reif für den Galgen sein (ugs.)
đáng chết, đáng bị treo cổ.
ein ganzer Galgen voll
vô sô, vô thiên lủng, cơ man, vô vàn, nhan
Galgen /[’galgon], der; -s, -/
cái giá treo cổ;
có kết thúc bi thảm : am Galgen enden (ugs.) đáng chết, đáng bị treo cổ. : reif für den Galgen sein (ugs.)
Galgen /m -s, =/
cái] giá treo cổ; am - hängen treo dưới giá treo cổ; an den - gehen chui vào tròng; ein ganzer Galgen voll vô sô, vô thiên lủng, cơ man, vô vàn, nhan nhản.