Việt
giá treo cổ
cái giá treo cổ
giá treo
giá đỡ có thanh ngang
Anh
bracket crane
trawl gallows
gallow
Đức
Galgen
Pháp
potence
potence de chalut
portique
am Galgen enden (ugs.)
có kết thúc bi thảm
reif für den Galgen sein (ugs.)
đáng chết, đáng bị treo cổ.
ein ganzer Galgen voll
vô sô, vô thiên lủng, cơ man, vô vàn, nhan
Galgen /[’galgon], der; -s, -/
cái giá treo cổ;
am Galgen enden (ugs.) : có kết thúc bi thảm reif für den Galgen sein (ugs.) : đáng chết, đáng bị treo cổ.
giá treo; giá đỡ có thanh ngang;
Galgen /m -s, =/
cái] giá treo cổ; am - hängen treo dưới giá treo cổ; an den - gehen chui vào tròng; ein ganzer Galgen voll vô sô, vô thiên lủng, cơ man, vô vàn, nhan nhản.
[DE] Galgen
[EN] bracket crane
[FR] potence
Galgen /FISCHERIES/
[EN] trawl gallows
[FR] potence de chalut
[EN] gallow
[FR] portique; potence de chalut