Việt
ghép với danh từ chỉ người hoặc vặt có đức tính
có tính chất nào đó
Đức
Salzwerker
ví dụ
tugendsam, vergniigsam.
Salzwerker /der công nhân xí nghiệp muối. Sam ■* Uncle Sam (chú Sam, người Mỹ), ■sam/
ghép với danh từ chỉ người hoặc vặt có đức tính; có tính chất nào đó;
tugendsam, vergniigsam. : ví dụ