TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gang lỏng

gang lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim loại nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liệu kim loại lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nạp liệu kim loại lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gang lỏng

dug iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wrought

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

molten steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot metal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot-metal charge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquid metal charge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es entsteht Kohlendioxid und Schlacke für den Straßenbau und Roheisen.

Quá trình này phát sinh khí CO2, xỉ dùng cho việc làm đường và gang lỏng.

Das Roheisen enthält noch bis zu 4 %Kohlenstoff, es ist zwar gut geeignet für Gusswerkstoffe, istaber für Stähle noch zu spröde.

Gang lỏng chứa đến 4 % carbon , tuy thích hợp cho việc đúc gang, nhưng quá giòn so với thép.

In verschiedenen weiteren Verfahren, dem so genannten Frischen, wird dem flüssigen Roheisen Sauerstoff zugegeben, um ein kontrolliertes Abbrennendes Kohlenstoffs zu ermöglichen.

Trong các phương pháp kế tiếp mà ta gọi là tinh luyện, oxy được thổi vào gang lỏng để khử carbon một cách có kiểm soát.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dug iron

gang lỏng

wrought

gang lỏng

molten steel

thép lỏng, gang lỏng

hot metal

gang lỏng, kim loại nóng

hot-metal charge

gang lỏng, liệu kim loại lỏng

liquid metal charge

gang lỏng, nạp liệu kim loại lỏng