TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hot metal

gang lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim loại nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hot metal

hot metal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquid pig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hot metal

heiβes Metall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluessiges Roheisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hot metal

métal chaud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonte liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hot metal /INDUSTRY-METAL/

[DE] heiβes Metall

[EN] hot metal

[FR] métal chaud

hot metal,liquid pig /INDUSTRY-METAL/

[DE] fluessiges Roheisen

[EN] hot metal; liquid pig

[FR] fonte liquide

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot metal

gang lỏng, kim loại nóng