TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần cạnh

phụ cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ sát bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gần cạnh

nebenan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird auch ein besseres Durchbrennen des Gemisches in der Nähe der Kolbenkante und am Feuersteg erreicht.

Qua đó hỗn hợp nhiên liệu cháy trọn vẹn hơn gần cạnh piston và bờ chắn lửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Zimmer nebenan

trong căn phòng kế bên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nebenan /adv/

ỏ gần, ổ cạnh, ỏ sát bên, phụ cận, gần cạnh, bên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenan /(Adv.)/

ở gần; ở cạnh; ở sát bên; phụ cận; gần cạnh;

trong căn phòng kế bên. : im Zimmer nebenan