Việt
phụ cận
gần cạnh
ỏ gần
ổ cạnh
ỏ sát bên
bên.
ở gần
ở cạnh
ở sát bên
Đức
nebenan
Er bleibt bei dem Uhrengeschäft in der Marktgasse stehen, kauft sich in der Bäckerei nebenan ein belegtes Brötchen, setzt seinen Weg fort in Richtung der Wälder und des Flusses.
Ông dừng lại trước một hiêụ đòng hồ ở Marktgasse, rồi lại tiếp tục đi về hướng những cánh rừng và sông.
im Zimmer nebenan
trong căn phòng kế bên.
nebenan /(Adv.)/
ở gần; ở cạnh; ở sát bên; phụ cận; gần cạnh;
im Zimmer nebenan : trong căn phòng kế bên.
nebenan /adv/
ỏ gần, ổ cạnh, ỏ sát bên, phụ cận, gần cạnh, bên.