TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nebenan

phụ cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ sát bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nebenan

nebenan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er bleibt bei dem Uhrengeschäft in der Marktgasse stehen, kauft sich in der Bäckerei nebenan ein belegtes Brötchen, setzt seinen Weg fort in Richtung der Wälder und des Flusses.

Ông dừng lại trước một hiêụ đòng hồ ở Marktgasse, rồi lại tiếp tục đi về hướng những cánh rừng và sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Zimmer nebenan

trong căn phòng kế bên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenan /(Adv.)/

ở gần; ở cạnh; ở sát bên; phụ cận; gần cạnh;

im Zimmer nebenan : trong căn phòng kế bên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nebenan /adv/

ỏ gần, ổ cạnh, ỏ sát bên, phụ cận, gần cạnh, bên.