TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc khàn

góc khàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

góc khàn

Zipfel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zipfel des Tischtuchs

các góc của chiếc khăn, trài bàn

das ist erst ein kleiner Zipfel der ganzen Wahrheit

(nghĩa bóng) đó chỉ là một phần rất nhỏ của sự thật

etw. am/beim rechten Zipfel anfassen/anpacken (ugs.)

bắt đầu một cách khéo léo

etw. an/bei allen vier Zipfeln haben (ugs.)

chắc chắn điều gì, chắc có.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zipfel /[’tsipfol], der; -s, -/

góc khàn; mút; đầu nhọn; mũi nhọn; mép; cạnh; rìa;

các góc của chiếc khăn, trài bàn : die Zipfel des Tischtuchs (nghĩa bóng) đó chỉ là một phần rất nhỏ của sự thật : das ist erst ein kleiner Zipfel der ganzen Wahrheit bắt đầu một cách khéo léo : etw. am/beim rechten Zipfel anfassen/anpacken (ugs.) chắc chắn điều gì, chắc có. : etw. an/bei allen vier Zipfeln haben (ugs.)