TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây bỏng

gây bỏng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

gây bỏng

chemical burn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gây bỏng

Verätzung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H314 Verursacht schwere Verätzungen der Haut und schwere Augenschäden.

H314 Gây bỏng da nặng và thương tích nặng cho mắt.

Warnung vor gesundheitsschädlichen oder ätzenden Stoffen

Cảnh báo chất gây hại cho sức khỏe hay gây bỏng

H281 Enthält tiefkaltes Gas; kann Kälteverbrennungen oder -verletzungen verursachen.

H281 Chứa khí cực lạnh; có thể gây bỏng lạnh hay thương tích vì lạnh.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verätzung

[EN] chemical burn

[VI] gây bỏng (cho da, mắt)