TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verätzung

gây bỏng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủy hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết bỏng do a-xít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verätzung

cauterization med

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

burn n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

chemical burn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

verätzung

Verätzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brandverletzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Brandwunde

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verbrennung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verätzung /die; -, -en/

sự ăn mòn; sự hủy hoại; sự phá hỏng (bởi a-xít);

Verätzung /die; -, -en/

vết bỏng do a-xít;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verätzung /í =, -en/

vét, sự) bỏng (do) hóa chất.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verätzung

[EN] chemical burn

[VI] gây bỏng (cho da, mắt)

Từ điển Polymer Anh-Đức

cauterization med

Verätzung

burn n

Verätzung (Chemikalien/Alkali/Säure); (burn wound) Brandverletzung, Brandwunde, Verbrennung