TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung dịch chuẩn

dung dịch chuẩn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dung dịch quy định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dung dịch chuẩn

standard solution

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

titrant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 standard solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test solution

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

normal solution

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maßlösung mit höherer Stoffmengenkonzentration + Lösemittel = Maßlösung

Dung dịch chuẩn có nồng độ chất cao + dung môi = dung dịch chuẩn

Herstellen von Maßlösungen

Điều chế dung dịch chuẩn

Verbrauch an Maßlösung

Lượng dùng dung dịch chuẩn

Wirksame Elektrodenoberfläche

Dung dịch chuẩn acid sulfuric

Verbrauch an Maßlösung in L

Lượng dung dịch chuẩn sử dụng [L]

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test solution

dung dịch chuẩn

normal solution

dung dịch chuẩn, dung dịch quy định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard solution

dung dịch chuẩn

 standard solution

dung dịch chuẩn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

standard solution

dung dịch chuẩn

titrant

dung dịch chuẩn