TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

titrant

dung dịch chuẩn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dung dịch chuẩn <h> - TCVN 8106 : 2009

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

titrant

titrant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standard solution

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standard volumetric solution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

titrant

Titrant

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maßlösung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Titrierlösung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Titrationsmittel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Titer-Lösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Titerlösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Titrier-Lösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

titrant

liqueur titrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution titrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution étalon volumétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standard solution,standard volumetric solution,titrant /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Maßlösung; Titer-Lösung; Titerlösung; Titrant; Titrier-Lösung; Titrierlösung

[EN] standard solution; standard volumetric solution; titrant

[FR] liqueur titrée; solution titrée; solution étalon volumétrique

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Maßlösung,Titrierlösung

[EN] standard solution, titrant

[VI] dung dịch chuẩn < h> - TCVN 8106 : 2009

Từ điển Polymer Anh-Đức

titrant

Titrationsmittel, Titrant

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

titrant

dung dịch chuẩn