TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao động sót lại

dao động sót lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dao động sót lại

 ringing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ringing /hóa học & vật liệu/

dao động sót lại

 ringing /điện/

dao động sót lại

Hiện tượng dao động còn tiếp tục trong mạch cộng hưởng hợp với ở tần số tự nhiên, tiếp tục sau khi điện áp hoặc dòng điện của mạch bị ngắt, dao động này bị tắt theo hằng số giảm của nó, nhưng lại tiếp tục ở dao động kế tiếp.