TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ringing

sự gọi chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đổ chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rung chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao động sót lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao động ringing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gọi thầu hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ringing

 ringing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bell call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephone call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limited invitation to tender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ringing /điện tử & viễn thông/

sự gọi chuông

 ringing /điện tử & viễn thông/

sự đổ chuông

 ringing /điện/

sự rung chuông

 ringing

sự rung chuông

 ringing /hóa học & vật liệu/

dao động sót lại

 ringing /đo lường & điều khiển/

dao động ringing

Một giao động xẩy ra trong đầu ra của một hệ thống sau khi có một sự thay đổi đột ngột ở đàu vào.

An oscillation that occurs in the output of a system after a sudden change in the input.

 ringing /điện/

dao động sót lại

Hiện tượng dao động còn tiếp tục trong mạch cộng hưởng hợp với ở tần số tự nhiên, tiếp tục sau khi điện áp hoặc dòng điện của mạch bị ngắt, dao động này bị tắt theo hằng số giảm của nó, nhưng lại tiếp tục ở dao động kế tiếp.

 bell call, ringing /điện tử & viễn thông/

sự gọi chuông

 ring formation, ringing /xây dựng/

sự kết vòng

 call, ringing, telephone call

sự đổ chuông

limited invitation to tender, polling, ringing

sự gọi thầu hạn chế