TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danh thắng

danh thắng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
danh lam thắng cảnh

thắng cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh lam thắng cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh lam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh thắng.-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

danh thắng

Naturschönheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sehenswürdigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
danh lam thắng cảnh

Sehenswürdigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sehenswürdigkeit /í =, -en/

í =, nơi] thắng cảnh, danh lam thắng cảnh, danh lam, danh thắng.-

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

danh thắng

Naturschönheit f, Sehenswürdigkeit f