TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sehenswürdigkeit

danh lam thắng cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh lam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh thắng.-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật hiếm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm nghệ thuật quí giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sehenswürdigkeit

landmark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sehenswürdigkeit

Sehenswürdigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Landmarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sehenswürdigkeit

point de repère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzstein,Landmarke,Sehenswürdigkeit /IT-TECH/

[DE] Grenzstein; Landmarke; Sehenswürdigkeit

[EN] landmark

[FR] point de repère

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sehenswürdigkeit /die; -, -en/

danh lam thắng cảnh; vật hiếm thấy; tác phẩm nghệ thuật quí giá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sehenswürdigkeit /í =, -en/

í =, nơi] thắng cảnh, danh lam thắng cảnh, danh lam, danh thắng.-