TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dữ dội

dữ dội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gay gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ tợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khốc liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mãnh hệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê gớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắt khe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trị sô' lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh khủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên cuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại nhạc rock ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóc liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghè gớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiềm chế được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nén được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhịn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắm thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chế ngự được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngăn nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cầm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kìm hãm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũ tợn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầm rầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ào ào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giận dũ. túc giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hằm hằm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị sợ nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng nảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giận dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung tàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xằng bậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậy bạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chừng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng nguyền rùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng căm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải bị chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tránh khỏi chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống thoát khôi diệt vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng hâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nghị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăm dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa nạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệt ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc nghiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh lùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ quái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ sú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh khủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tuyệt vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liều lĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liều mạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bạo lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưỡng bức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành hung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nghiêm nhặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trầm trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêm trang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khô khan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự sôi mãnh liệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bão táp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoang vu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoang dại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chưa thuần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dữ dội

 violence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

desperate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

violence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

severe

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

wild

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dữ dội

rasend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wild

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vehement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsinnig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teuflisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wütend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rauh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungestüm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erbittert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schrecklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fürchterlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wütendsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stürmisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steif

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kräftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ieidenschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wuchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

infam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

impetuoso

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Punkrock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mordsmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feroee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungestum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höllisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krasmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahnsinnigwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enragiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

turbulent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hemmungslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tosend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wutschnaubend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tollwütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grimm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdammt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestreng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schroffheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Oben an der Außenseite des Turms tanzen Narren, krähen Hähne, treten Bären als Pfeifer und Trommler auf, in ihren mechanischen Bewegungen und Tönen exakt synchronisiert durch die Drehungen eines Getriebes, das wiederum inspiriert ist von der Vollkommenheit der Zeit, Um Punkt drei Uhr ertönt dreimal eine wuchtige Glocke, die Leute stellen ihre Uhren danach und kehren anschließend zurück in ihre Büros in der Speichergasse, in ihre Laden in der Kramgasse und auf ihre Bauernhöfe am anderen Ufer der Aare.

Tuốt trên cao, mặt ngoài tháp là tượng những anh hề nhảy múa, những con gà trông vươn cổ gay, những con gấu thổi sáo hoặc đánh trông, những cử động và âm thanh cơ học đó được đồng bộ hóa thật chính xác qua sự quay của cái bánh răng, được gợi hứng từ sự toàn hảo của thời gian. Đúng ba giờ ba tiếng chuông thật dữ dội vang lên, người ta chỉnh đồng hồ theo, rồi sau đó trở về văn phòng trên Speichergasse hay các cửa hàng trên Kramgasse hoặc về những nông trại bên kia sông Aare.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At three o’clock precisely, a massive bell chimes three times, people verify their watches and then return to their offices on Speichergasse, their shops on Marktgasse, their farms beyond the bridges on the Aare.

Đúng ba giờ ba tiếng chuông thật dữ dội vang lên, người ta chỉnh đồng hồ theo, rồi sau đó trở về văn phòng trên Speichergasse hay các cửa hàng trên Kramgasse hoặc về những nông trại bên kia sông Aare.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mich doll gefreut

tôi đã rất vui mừng.

ich habe unsin nigen Durst

tồi khát kinh khủng.

ein steifer Wind

một cơn gió mạnh.

kräftigen Hunger haben

cảm thấy đói dữ dội.

hohes Fieber

sốt cao

der Blutdruck ist zu hoch

huyết áp quá cao.

eine leidenschaftliche Liebe

một tỉnh yêu sôi nổi.

rasende Schmerzen

những cơn đau dữ dội.

eine irre Hitze

cái nóng kinh khủng.

eine heftige Liebe

một tình yêu mãnh liệt

die Schmer zen wurden immer heftiger

cơn đau mỗi lúc một mạnh hơn

sie haben sich heftig gestritten

họ đã cãi nhau dữ dội.

großer Beifall

tiếng vỗ tay vang dội

unter großer Hitze leiden

phải chịu đựng cái nóng dữ dội

einen großen Irrtum begehen

đã phạm phải một sai lầm nghiềm trọng

große Fortschritte in etw. machen

đạt dược những tiến bộ đáng kể trong việc gì.

eine heiße Debatte

một cuộc tranh cãi gay gắt.

eine harte Auseinandersetzung

trận •cãi vã dữ dội

és geht hart auf hart

sự việc diễn ra căng thẳng không khoan nhượng.

höllische Schmer zen

can đau khủng khiếp.

sie hatte wahnsinnige Angst

cô ta sợ khủng khiếp.

ein teuflischer Durst

cơn khát cháy cổ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wild

sự sôi mãnh liệt, dữ dội, bão táp, hoang vu, hoang dại, chưa thuần

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

desperate

Tuyệt vọng, dữ dội, liều lĩnh, liều mạng

violence

Bạo lực, cưỡng bức, hành hung, hung bạo, dữ dội

severe

Nghiêm nhặt, khắt khe, khốc liệt, dữ dội, trầm trọng, gay gắt, nghiêm trang, khô khan

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

turbulent /a/

dữ, dữ dội, dũ tợn, mãnh Hệt; - er Beifall tràng vỗ tay nhiệt liệt.

Hemmungslosigkeit /f =, -en/

sự] mạnh mẽ, dữ dội, sôi nổi, thông suốt, trôi chảy.

tosend /a/

ầm ầm, rầm rầm, ào ào, dữ dội, mãnh liệt.

wutschnaubend /a/

giận dũ. túc giận, dữ tợn, dữ dội, hung dữ, hằm hằm.

tollwütig /a/

1. (y) bị sợ nưóc; dại, điên; 2. (nghĩa bóng) cuồng, dữ dội, kịch liệt, nóng tính, nóng nảy.

grimm /a/

giận dữ, túc giận, dữ tợn, dữ dội, hung dữ, hung bạo, hung tàn.

unsinnig /a/

1. vô lí, phi lí, vô nghĩa, xằng bậy, bậy bạ; 2. mãnh liệt, dữ dội, hết súc, quá chừng (về niềm vui...).

verdammt /I a/

1. đáng nguyền rùa, đáng căm thủ, đáng ghét; 2. phải bị chết, không tránh khỏi chết, khống thoát khôi diệt vong; 3. dữ dội (về rét...); II adv rất dữ, dữ, hung, lắm, quá, hét súc, ghẽ.

vehement /a/

1. nhanh nhẹn, lanh lẹn, hiếu động, sôi nổi; 2. mạnh khỏe, hùng hâu, dữ dội, mãnh liệt, hùng cưòng, kiên nghị.

gestreng /a/

de dọa, hăm dọa, dọa nạt, nghiêm khắc, nghiêm trọng, hung dữ, dữ dội, nghiệt ngã, khắt khe, khắc nghiệt,

Schroffheit /f =/

sự, tính] dữ dội, thô bạo, cục cằn, gay gắt, vô tình, nhẫn tâm, hô hững, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng.

teuflisch /a/

1. [thuộc] quỉ, quĩ quái, quỉ sú, ma quỉ; quí quái, tinh ma, quí quyệt; 2. ác liệt, ghê gớm, dữ dội, khủng khiếp, lãnh khủng, không chịu được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasant /[ra'zant] (Adj.; -er, -este)/

(gió, bão ) lộng; dữ dội;

wütendsein

mãnh liệt; dữ dội (außerordentlich groß, heftig);

vehement /[vehe'ment] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

dữ dội; mãnh liệt (unge stüm, heftig);

stürmisch /[’/tYrmiJ] (Adj.)/

dữ dội; gay gắt;

doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/

(nordd ) mạnh mẽ; dữ dội (sehr, stark);

tôi đã rất vui mừng. : ich habe mich doll gefreut

unsinnig /(Adj.)/

(ugs ) mãnh liệt; dữ dội (stark, intensiv);

tồi khát kinh khủng. : ich habe unsin nigen Durst

Steif /[Jtaif] (Adj.)/

(Seemannsspr ) mạnh; mãnh liệt; dữ dội;

một cơn gió mạnh. : ein steifer Wind

kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/

mạnh mẽ; dữ dội; mãnh liệt;

cảm thấy đói dữ dội. : kräftigen Hunger haben

hoch /[ho:x] (Adj.; höher, höchste)/

có trị sô' lớn; cao; dữ dội;

sốt cao : hohes Fieber huyết áp quá cao. : der Blutdruck ist zu hoch

Ieidenschaftlich /(Adj.)/

mạnh mẽ; dữ dội; mãnh liệt;

một tỉnh yêu sôi nổi. : eine leidenschaftliche Liebe

heilig /(Adj.)/

(ugs ) (điều khó khăn, điều gây khó chịu v v ) to lớn; kinh khủng; dữ dội (groß, entsetzlich);

wuchtig /(Adj.)/

mạnh mẽ; mãnh liệt; dữ dội (voller Wucht);

wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/

kịch liệt; dữ dội; mãnh liệt (heftig);

infam /[in’fa:m] (Adj.) (abwertend)/

(ugs ) dữ dội; mạnh mẽ; kịch liệt;

impetuoso /(Adv.) (Musik)/

mãnh liệt; mạnh mẽ; dữ dội (stürmisch, ungestüm, heftig);

rasend /(Adj.)/

điên cuồng; dữ dội; kịch liệt (stark, heftig);

những cơn đau dữ dội. : rasende Schmerzen

Punkrock /der/

loại nhạc rock ồn ào; dữ dội (phổ biến từ cuốỉ năm 1970 và liên kết với sự phản kháng chông lại thái độ bảo thủ);

mordsmäßig /(Adj.) (ugs. emotional verstär kend)/

mạnh mẽ; dữ dội; mãnh liệt;

feroee /[fero:tfa] (Adv.) (Musik)/

dữ tợn; dữ dội; mãnh liệt (wild, ungestüm, stürmisch);

ungestum /['ongojty:m] (Adj.) (geh.)/

(selten) mãnh liệt; khốc liệt; dữ dội (wild, heftig, unbändig);

irre /['tra] (Adj.)/

rất lớn; rất mạnh mẽ; dữ dội (sehr groß, stark);

cái nóng kinh khủng. : eine irre Hitze

heftig /(Adj.)/

mạnh mẽ; dữ dội; mãnh liệt; gay gắt (stark, gewaltig);

một tình yêu mãnh liệt : eine heftige Liebe cơn đau mỗi lúc một mạnh hơn : die Schmer zen wurden immer heftiger họ đã cãi nhau dữ dội. : sie haben sich heftig gestritten

Großund /Klein/

mạnh mẽ; mãnh hệt; dữ dội; kịch liệt (außerordentlich);

tiếng vỗ tay vang dội : großer Beifall phải chịu đựng cái nóng dữ dội : unter großer Hitze leiden đã phạm phải một sai lầm nghiềm trọng : einen großen Irrtum begehen đạt dược những tiến bộ đáng kể trong việc gì. : große Fortschritte in etw. machen

heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/

khóc liệt; dữ dội; căng thẳng; gay gắt (heftig, erbittert, hitzig);

một cuộc tranh cãi gay gắt. : eine heiße Debatte

hart /im Nehmen sein/

mạnh mẽ; dữ dội; mãnh liệt; kịch liệt (heftig, wuchtig);

trận •cãi vã dữ dội : eine harte Auseinandersetzung sự việc diễn ra căng thẳng không khoan nhượng. : és geht hart auf hart

höllisch /i'hoelif] (Adj.)/

ghè gớm; khủng khiếp; kinh khủng; dữ dội (teuflisch);

can đau khủng khiếp. : höllische Schmer zen

krasmen /(sw. V.; ist) (Schweiz.) -*■ klettern, krass [kras] (Adj.; -er, -este)/

lớn; mạnh; kịch liệt; đáng kể; dữ dội;

wahnsinnigwerden /phát điên, nổi điên; ein wahnsinniger Mensch/

(ugs ) quá chừng; quá mức; dữ dội; kinh khủng; khủng khiếp (stark, heftig, intensiv);

cô ta sợ khủng khiếp. : sie hatte wahnsinnige Angst

teuflisch /(Adj.)/

(ugs ) ác liệt; ghê gớm; dữ dội; khủng khiếp; kinh khủng (stark, mächtig);

cơn khát cháy cổ. : ein teuflischer Durst

unbandig /(Adj.)/

(tình cảm, cảm xúc v v ) không kiềm chế được; không nén được; không nhịn được; mãnh liệt; dữ dội (heftig);

enragiert /[ara'3i:art] (Adj.; -er, -este) (ver altend)/

dữ dội; nồng nhiệt; nồng nàn; thắm thiết; tha thiết; nhiệt thành; nhiệt liệt;

un /auf .halt. sam (Adj.)/

không chế ngự được; không ngăn nổi; không nén được; không cầm được; không kìm hãm được; mãnh liệt; dữ dội;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 violence /xây dựng/

dữ dội

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dữ dội

wütend (a), rasend (a), rauh (a), ungestüm (a), wild (a), erbittert (a), hart (a), schrecklich (a), fürchterlich (a); cuộc chiến tranh dữ dội erbitterter Kampf m; sự dữ dội Wut f, Grimm m