TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu hiệu đặc trưng

dấu hiệu đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét đặc trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc điểm phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ nhạy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tách ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân biệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dấu hiệu đặc trưng

discriminatoin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

dấu hiệu đặc trưng

Kennzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterscheidungsmerkmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese wird durch einen Hitzdraht- oder Heißfilm-Luftmassenmesser ermittelt, die auch das äußere Kennzeichen der LH-Motronic sind.

Khối lượng không khí nạp được xác định bằng bộ đo khối lượng không khí kiểu dây nhiệt hoặc màng nhiệt, và đây cũng là dấu hiệu đặc trưng bên ngoài của hệ thống LH-Motronic.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

discriminatoin

dấu hiệu đặc trưng ; độ nhạy ; sự tách ra ; sự phân biệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kennzeichen /das/

dấu hiệu đặc trưng; đặc điểm;

Unterscheidungsmerkmal /das/

dấu hiệu đặc trưng; nét đặc trưng; đặc điểm phân biệt;