TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ nhạy

độ nhạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính nhạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh nhạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ phản ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc trưng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính lưu động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính cơ động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính linh động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ cảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ đáp ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhạy cảm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dấu hiệu đặc trưng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tách ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân biệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính nhạy cảm chromatic ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

colour ~ độ nhạy màu level ~ độ nhạy ống thủy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ rõ stereoscopic ~ khả năng nhìn rõ lập thể visual ~ độ nhạy thị giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ nhìn rõ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhạy cảm climatic ~ sự nhạy cảm khí hậu compass ~ độ nhạy cảm của kim địa bàn magnetic ~ độ nhạy từ photo ~ độ cảm quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độ nhạy

sensitivity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sensibility

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sensitiveness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

responsiveness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

response

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coefficient of sensitiveness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

delicacy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

voltmeter sensitivity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 magnetic susceptibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measure of sensitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measure of sensitivity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mobility

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

susceptibility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discriminatoin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acuity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

độ nhạy

Empfindlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansprechempfindlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprechvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprech verhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Kaltstauchenkönnen innere Spannungen im Werkstoff entstehen, die zu einer erhöhten Temperaturempfindlichkeit der Verbindung führen kann.

Tán nguội có thể phát sinh ứng suất bên trong vật liệu và làm tăng độ nhạy nhiệt độ của mối kết nối.

Die Lichtdurchlässigkeit TL gibt den Anteil der direkt durchgelassenen sichtbaren Strahlung bezogen auf die Hellempfindlichkeit des menschlichen Auges an.

Độ xuyên ánh sáng T cho biết tỷ lệ bức xạ thấy được lọt vào trong dựa vào độ nhạy sáng của mắt người,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Grad der Sprödbruchempfindlichkeit:

Độ nhạy cảm gãy giòn:

Z. T. sehr hohe Ansprechempfindlichkeit

Độ nhạy (độ đáp ứng) có phần rất cao

Eventuell ein Kennbuchstabe für den Grad der Sprödbruchempfindlichkeit (A, B, C oder D)

Hoặc cũng có thể là một mẫu tự để nói về độ nhạy cảm đối với tính giòn (A, B, C hoặc D)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sensitiveness

độ nhạy ; sự nhạy cảm

discriminatoin

dấu hiệu đặc trưng ; độ nhạy ; sự tách ra ; sự phân biệt

sensitivity

độ nhạy; tính nhạy cảm chromatic ~, colour ~ độ nhạy màu level ~ độ nhạy (của) ống thủy

acuity

độ nhạy; độ rõ (cho thị giác) stereoscopic(visual) ~ khả năng nhìn rõ lập thể visual ~ độ nhạy thị giác, độ nhìn rõ

sensibility

độ nhạy; sự nhạy cảm climatic ~ sự nhạy cảm khí hậu compass ~ độ nhạy cảm của kim địa bàn magnetic ~ độ nhạy từ photo ~ độ cảm quang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfindlichkeit /die; -, -en/

(PI selten) tính nhạy; độ nhạy;

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Độ nhạy

Độ nhạy

Sensitivity

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Độ nhạy

Xem độ nhạy tương phản, độ nhạy chỉ thị chất lượng ảnh tương đương, độ nhạy máy đo độ xuyên tương đương, độ nhạy của bộ chỉ thị chất lượng ảnh, độ nhạy ảnh bức xạ.

Độ nhạy

Trong trường hợp bộ phát hiện rò rỉ là đáp ứng của bộ phát hiện rò rỉ khí đánh dấu (nghĩa là số vạch của thang chia độ ứng với một đơn vị tốc độ rò rỉ).

Độ nhạy

Mức độ về khả năng của kỹ thuật kiểm tra dùng hạt từ trong việc chỉ rõ sự mất liên tục trên bề mặt hoặc gần bề mặt trong vật liệu sắt từ.

Độ nhạy

Đại lượng tín hiệu siêu âm nhỏ nhất sẽ gây ra một chỉ thị có thể phân biệt được trên vật hiển thị của hệ siêu âm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprechempfindlichkeit /f/KT_GHI, KT_ĐIỆN/

[EN] sensitivity

[VI] độ nhạy

Ansprechvermögen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] sensitivity

[VI] độ nhạy

Empfindlichkeit /f/ÂM/

[EN] response

[VI] độ nhạy

Empfindlichkeit /f/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TH_BỊ, THAN, Đ_KHIỂN, Q_HỌC/

[EN] sensitivity

[VI] độ nhạy

Empfindlichkeit /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] sensitivity

[VI] độ nhạy (vô tuyến vũ trụ)

Empfindlichkeit /f/V_LÝ/

[EN] sensitivity, susceptibility

[VI] độ nhạy, độ cảm

Ansprechempfindlichkeit /f/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] responsiveness

[VI] độ đáp ứng, độ nhạy

Ansprech verhalten /nt/KT_GHI, Đ_TỬ/

[EN] response

[VI] độ nhạy, độ đáp ứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

responsiveness

độ nhạy (của thiết bị)

sensitivity

độ nhạy, tính nhạy

response

độ nhạy, độ phản ứng, đặc trưng

mobility

tính lưu động, tính cơ động, tính linh động, độ nhạy

Từ điển toán học Anh-Việt

measure of sensitivity

độ nhạy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic susceptibility, measure of sensitivity, response

độ nhạy

" Độ nhạy" có hai ý nghĩa 1-" Độ nhạy gia tốc" hoặc tốc độ động cơ tăng nhanh bao nhiêu khi ấn cần đạp gia tốc. 2-" Độ nhạy của hệ thống lái" hoặc xe đổi hướng nhanh bao nhiêu khi quay tay lái.

sensitivity

độ nhạy (tương đối)

 sensitivity /cơ khí & công trình/

độ nhạy (tương đối)

 sensitivity /toán & tin/

độ nhạy, tính nhạy

sensitivity /điện lạnh/

độ nhạy, tính nhạy

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Sensitivity

Độ nhạy [K]

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sensibility

độ nhạy

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sensibility

độ nhạy

sensitivity

độ nhạy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coefficient of sensitiveness

độ nhạy

delicacy

độ nhạy

sensibility

độ nhạy

sensitiveness

độ nhạy

sensitivity

độ nhạy (tương đối)

voltmeter sensitivity

độ nhạy (lồng hồ do vón

sensitivity

độ nhạy; tinh nhạy