TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng kim

dạng kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình kim phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dạng tuyến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng kéo dài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dạng kim

needle-like

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 aci-from

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aci-form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

needle-shaped

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dạng kim

aci-Form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kolbenförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umformen Die Entwicklung des Metallumformens ist unmittelbar an die Weiterverarbeitung der urgeformten Werkstücke gebunden.

Sự phát triển của biến dạng kim loại liên quantrực tiếp với quy trình sau đúc phôi ở trạngthái ban đầ'u.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das entstandene feinnadelige Gefüge wird als Martensit bezeichnet.

Một cấu trúc khác xuất hiện có dạng kim mảnh mai và được gọi là martensit.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kohlenstoff als Diamant

Carbon dưới dạng kim cương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kolbenförmig /a/

1. [có] dạng kim, hình kim; 2. [thuộc] bắp, bẹ, bông.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

needle-like

dạng kim ; dạng tuyến ; dạng kéo dài (theo một hướng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

needle-like

hình kim phun, dạng kim

needle-shaped

hình kim phun, dạng kim

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aci-Form /f/HOÁ/

[EN] aci-form

[VI] dạng kim, hình kim

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aci-from /hóa học & vật liệu/

dạng kim