TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưỡng dục

dưỡng dục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nuôi nấng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nuôi lón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dưỡng dục

nurture

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dưỡng dục

großziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufziehen vtt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat fünf Kinder groß gezogen

bà ấy đã nuôi năm đứa con khôn lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großziehen /(unr. V.; hat)/

nuôi lón; chăm nuôi; dưỡng dục;

bà ấy đã nuôi năm đứa con khôn lớn. : sie hat fünf Kinder groß gezogen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nurture

Nuôi nấng, dưỡng dục

Từ điển Tầm Nguyên

Dưỡng Dục

Dưỡng: nuôi, dục: nuôi cho lớn thêm. Nhớ câu dưỡng dục, lo ân sanh thành. Lục Vân Tiên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dưỡng dục

aufziehen vtt, großziehen vt, erziehen vt