TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nurture

Nuôi nấng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dưỡng dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự trưởng dưởng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

nurture

nurture

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

nurture

heranbilden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These lives do not nurture each other. The abundances caused by isolation are stifled by the same isolation.

Cuộc sống phát triển muôn màu muôn vẻ nhờ sự cô lập song cũng lại chết ngấm chính vì sự cô lập đó.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Nurture

Sự trưởng dưởng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nurture

Nuôi nấng, dưỡng dục

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

heranbilden

nurture

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

nurture

The process of fostering or promoting growth.