TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dương cực

dương cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

anôt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dương cực

positive pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anode

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die positive Platte kann Wasserstoff speichern, indem sie ihn in das Kristallgitter einlagert und so ein Metallhydrid aufbaut.

Tấm dương cực có thể lưu trữ hydro trong mạng tinh thể của kim loại, do đó tạo thành một hydride kim loại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anodische Inhibitoren

Chất kìm hãm thuộc dương cực

Der unedlere, sich auflösende Werkstoff bildet die Anode.

Vật liệu kém quý hơn và bị ăn mòn đóng vai dương cực.

Beim Einsatz von Opferanoden im Inneren von chemischen Anlagen ist auf Reaktionen des Mediums mit dem Anodenmaterial und (in Säuren) auf Wasserstoffentwicklung zu achten.

Khi sử dụng dương cực hòa tan bên trong các thiết bị hóa học cần lưu ý đến phản ứng của môi trường với vật liệu của dương cực và (trong môi trường acid) cần lưu ý đến sự phát sinh khí hydro.

Kathodischer Korrosionsschutz mit Opferanode durch Auflösung einer Anode aus Magnesium, Magnesiumlegierung, Zink, Zinklegierung oder Aluminium wird der Schutzstrom erzeugt und über eine leitende Verbindung dem zu schützenden Bauteil (aus edlerem Material) zugeführt.

Bảo vệ chống ăn mòn âm tính bằng dương cực hòa tan bằng cách hòa tan một dương cực magnesi, hợp kim magnesi, kẽm, hợp kim kẽm hoặc nhôm sẽ phát sinh dòng điện bảo vệ và qua một kết nối dẫn điện tới bộ phận cần bảo vệ (là vật liệu quý hơn).

Từ điển toán học Anh-Việt

anode

anôt, dương cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive pole

dương cực

 anode

dương cực

Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.