TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 anode

anôt cực dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dương cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiện tượng điện chuyển anôt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 anode

 anode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anodal diffusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anode /toán & tin/

anôt cực dương

 anode

dương cực

Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.

 anode /ô tô/

anôt cực dương

 anode /điện lạnh/

anôt cực dương

anodal diffusion, anode /điện/

hiện tượng điện chuyển anôt

Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.