TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng được

dùng được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommen có ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng khắp mọi nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ảnh hưỏng khắp nơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ích lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dùng được

 available

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

usable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dùng được

verwendbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vertragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zupasse: ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

taugen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemeingültig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dienlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Tag und Nacht wird er arbeiten, viele falsche Anläufe unternehmen und den Papierkorb mit mißglückten Ketten von Gleichungen und logischen Folgerungen füllen.

Ông sẽ làm việc ngày đêm, sai tới sai lui, thùng rác đầy những chuỗi phương trình và hệ luận không dùng được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Day and night he will work, making many false starts, filling the trash basket with unsuccessful chains of equations and logical sequences.

Ông sẽ làm việc ngày đêm, sai tới sai lui, thùng rác đầy những chuỗi phương trình và hệ luận không dùng được.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auch für offene Gerinne und Wehre geeignet

Cũng dùng được cho ống dẫn hở và ống chắn

Hochtemperatur-Widerstandsthermometer bis 1000 °C einsetzbar

Nhiệt kế điện trở đo nhiệt độ cao dùng được đến 1000 °C

Elektrochemische Spannungsreihe wichtiger Gebrauchsmetalle (gemessen gegen die Normal-Wasserstoff-Elektrode):

Chuỗi điện hóa của các kim loại quan trọng thường dùng (được đo so với điện cực hydro chuẩn):

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zupaß, zupasse: ~ machen ném

trúng, bắn trúng.

etw (D) dienlich sein

dùng được, làm được, thích dụng, hợp, vùa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keinen Alkohol ver tragen

không uống được rượu

ich könnte jetzt einen Schnaps vertragen

(đùa) bây già thì tôi có thể chịu được một ly rượu nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zupaß,zupasse: ~

kommen có ích, có lợi, dùng được, hữu ích, hữu dụng; ị-m etw. I zupaß, zupasse: ~ machen ném trúng, bắn trúng.

taugen /vi (zu D)/

vi (zu D) dùng được, làm được, thích dụng, hợp, vùa, có ích; das taugt nicht cái đó không có ích gì.

gemeingültig /a/

phổ biển, dùng được, thích dụng, thích hợp, dùng khắp mọi nơi, có ảnh hưỏng khắp nơi.

dienlich /a/

ích lợi, tiện lợi, lợi, bổ ích, có ích, có lợi, hữu dụng, dùng được, thích dụng, thích hợp; zu etw (D) dienlich sein dùng được, làm được, thích dụng, hợp, vùa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertragen /(st. V.; hat)/

dùng được; chịu được; thích hợp;

không uống được rượu : keinen Alkohol ver tragen (đùa) bây già thì tôi có thể chịu được một ly rượu nữa. : ich könnte jetzt einen Schnaps vertragen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verwendbar /adj/M_TÍNH/

[EN] usable (có thể)

[VI] dùng được, tiện dụng, khả dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 available

dùng được