TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng tu

dòng tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huân chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo phái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dòng tu

religious order

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

religious institute

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dòng tu

Mönchsorden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Orden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit einem Orden ausgezeichnet

được tặng thưỏng huân chương; 2. (sử, tôn giáo) dòng tu, dòng đạo, giáo phái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Orden /m -s, =/

1. huân chương; mit einem Orden ausgezeichnet được tặng thưỏng huân chương; 2. (sử, tôn giáo) dòng tu, dòng đạo, giáo phái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mönchsorden /der/

dòng tu;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

religious order

dòng tu

religious institute

tu hội, dòng tu