TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chảy đối lưu

dòng chảy đối lưu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

dòng chảy đối lưu

convection current

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

convection current

dòng chảy đối lưu

Trong một thủy vực phân tầng nhiệt, dòng nước mát chảy theo chiều thẳng đứng được tạo ra trong thủy vực là do sự thay đổi mật độ nước mang đến từ nước mát ở tầng mặt.