TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convection current

dòng đối lưu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng đổỉ lưu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dòng điện đối lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng đối lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy đối lưu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

convection current

convection current

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

convection current

Konvektionsstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konvektionsströmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

convection current

courant de convection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

convection current

dòng chảy đối lưu

Trong một thủy vực phân tầng nhiệt, dòng nước mát chảy theo chiều thẳng đứng được tạo ra trong thủy vực là do sự thay đổi mật độ nước mang đến từ nước mát ở tầng mặt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konvektionsstrom /m/KT_ĐIỆN, SỨ_TT, V_LÝ/

[EN] convection current

[VI] dòng đối lưu

Konvektionsströmung /f/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/

[EN] convection current

[VI] dòng đối lưu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

convection current

dòng đối lưu

Từ điển toán học Anh-Việt

convection current

dòng đối lưu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

convection current

[DE] Konvektionsstrom

[VI] dòng đối lưu

[EN] convection current

[FR] courant de convection

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convection current

dòng điện đối lưu

convection current

dòng đối lưu

convection current

luồng đối lưu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convection current /SCIENCE/

[DE] Konvektionsstrom

[EN] convection current

[FR] courant de convection

convection current /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Konvektionsströmung

[EN] convection current

[FR] courant de convection

convection current /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Konvektionsstrom

[EN] convection current

[FR] courant de convection

Tự điển Dầu Khí

convection current

o   dòng đối lưu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

convection current

dòng điện dối lưu. Tốc độ vận chuyền điện tích của tuồng electron qua một bề mặt đã cho.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

convection current

dòng đổỉ lưu