TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dài hơn

dài hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đối dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dài thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nôi dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ló ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dài hơn

 longer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dài hơn

länger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Durch die Temperierung des Angusses können längere Fließwege realisiert werden.

:: Hành trình chảy dài hơn qua việc điều chỉnh nhiệt độ cuống phun

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Höhere Lebensdauer

Tuổi thọ dài hơn

Dadurch erhöht sich die Lebensdauer.

Nhờ đó mà tuổi thọ của bơm dài hơn.

Längere Lebensdauer durch größeren Verschleiß- bereich.

Tuổi thọ dài hơn do phạm vi mòn lớn hơn

v Die Kabel für serielle Schnittstellen können wesentlich länger (bis 150 m) sein als für parallele Schnittstellen.

Khoảng cách kết nối dài hơn rất nhiều (có thể đạt đến 150m).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kolonne verlängerte sich

đoàn người dài han.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

länger /[’lerpr] (Adj.)/

(absoluter Komp ) dài hơn; tương đối dài;

verlan /gern [feor'lerprn] (sw. V.; hat)/

dài thêm; dài hơn; được nôi dài;

đoàn người dài han. : die Kolonne verlängerte sich

vorsehen /(st.v.; hat)/

dài hơn; thò ra; lòi ra; ló ra;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 longer /toán & tin/

dài hơn