TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuốn ngược

cuốn ngược

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cuốn ngược

inflected arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inverted arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reversed arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

obvolute

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

relieving arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflected arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverted arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relieving arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversed arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cuốn ngược

obvolute

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Gegenbogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegengewölbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundbogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fundamentgewölbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenbogen /m/XD/

[EN] inflected arch, reversed arch

[VI] cuốn ngược

Gegengewölbe /nt/XD/

[EN] inverted arch

[VI] cuốn ngược

Grundbogen /m/XD/

[EN] reversed arch

[VI] cuốn ngược

Fundamentgewölbe /nt/XD/

[EN] inverted arch

[VI] cuốn ngược

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relieving arch

cuốn ngược

inflected arch

cuốn ngược

inverted arch

cuốn ngược

reversed arch

cuốn ngược

 inflected arch, invert, inverted arch, relieving arch, reversed arch

cuốn ngược

invert

cuốn ngược

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cuốn ngược

[DE] obvolute

[EN] obvolute

[VI] cuốn ngược